Có 2 kết quả:
单板机 dān bǎn jī ㄉㄢ ㄅㄢˇ ㄐㄧ • 單板機 dān bǎn jī ㄉㄢ ㄅㄢˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
single-board computer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
single-board computer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0