Có 2 kết quả:

单板机 dān bǎn jī ㄉㄢ ㄅㄢˇ ㄐㄧ單板機 dān bǎn jī ㄉㄢ ㄅㄢˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

single-board computer

Từ điển Trung-Anh

single-board computer